Từ "dụ dỗ" trong tiếng Việt có nghĩa là khiến người khác nghe theo mình bằng cách sử dụng những lời hứa hẹn, lời nói ngọt ngào hoặc những cách khác để thuyết phục họ làm điều gì đó. Đây thường là một hành động không tốt, vì nó thường liên quan đến việc lừa dối hoặc khiến người khác làm theo ý mình mà không nhận ra sự thật hoặc mục đích thực sự.
Ví dụ sử dụng từ "dụ dỗ":
Câu đơn giản: "Bé Na rất dễ bị dụ dỗ bởi bánh kẹo."
Câu nâng cao: "Người lạ ấy đã dụ dỗ những đứa trẻ bằng cách hứa sẽ cho chúng đồ chơi đẹp."
Phân biệt các biến thể của từ:
Dụ dỗ: Hành động chính là thuyết phục một cách lừa dối.
Dụ: Có thể được sử dụng độc lập, có nghĩa là lôi cuốn, thu hút, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố lừa dối. Ví dụ, "Anh ấy dụ em gái bằng cách kể chuyện thú vị."
Dỗ: Thường dùng để chỉ việc làm cho người khác cảm thấy dễ chịu, vui vẻ mà không có yếu tố lừa dối. Ví dụ, "Mẹ dỗ em bé ngủ bằng cách hát ru."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thuyết phục: Có nghĩa là làm cho người khác tin tưởng và đồng ý với mình, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố lừa dối như trong "dụ dỗ".
Lừa: Mang nghĩa tiêu cực hơn, thường liên quan đến việc khiến người khác tin vào điều không đúng sự thật.
Kích thích: Có thể mang nghĩa lôi cuốn nhưng không nhất thiết phải có ý lừa dối.
Một số cụm từ liên quan:
Dụ dỗ trẻ em: Thường dùng để nói về việc người lớn dùng lời hứa hẹn để thuyết phục trẻ em làm điều gì đó không tốt.
Dụ dỗ lòng tham: Nghĩa là khiến người khác bị cuốn vào những điều không tốt bằng cách khơi gợi sự tham lam của họ.
Kết luận:
"Dụ dỗ" là một từ mang tính tiêu cực, thường được sử dụng trong những tình huống mà một người cố gắng lừa dối hoặc thuyết phục người khác làm theo ý mình.